Dự án nghiên cứu: Mỗi làng một sản phẩm (OVOP): Nghiên cứu trường hợp tại tỉnh Bình Thuận, Việt Nam

Năm 2016, các nhà nghiên cứu từ Viện Công nghệ và Kinh tế – Du lịch đã tiến hành nghiên cứu có tên “Phát triển nông thôn bền vững tại Việt Nam: Nhân rộng phong trào ‘Mỗi làng một sản phẩm’ (OVOP) và ‘Mỗi xã một sản phẩm’ (OTOP) tại tỉnh Bình Thuận” dưới sự tài trợ của Diễn đàn POC Châu Á của Quỹ POSCO TJ Park.

Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” (OVOP), ban đầu được phát triển tại Nhật Bản, đã trở thành một mô hình quan trọng cho phát triển nông thôn trên khắp Châu Á và các khu vực khác. Mục đích của phong trào này là trao quyền cho các cộng đồng nông thôn bằng cách thúc đẩy các sản phẩm địa phương, tạo cơ hội việc làm và tăng cường khả năng phục hồi kinh tế của các vùng nông thôn. Năm 2016, một dự án nghiên cứu đã được thực hiện để xem xét việc triển khai và tác động của mô hình OVOP tại tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, với sự tài trợ của POSCO Corporate. Nghiên cứu tập trung vào việc thích ứng và phát triển của OVOP trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt là ở Việt Nam và khám phá các yếu tố chính góp phần vào thành công hay thất bại của mô hình này.

Nghiên cứu này nhằm mục đích khám phá những điểm khác biệt so sánh giữa mô hình OVOP của Nhật Bản và các mô hình thích ứng tại địa phương ở Thái Lan và Việt Nam. Phân tích sẽ xem xét tác động của các cách tiếp cận này đối với phát triển nông thôn, tập trung vào các yếu tố góp phần tạo nên thành công bền vững, đặc biệt là trong bối cảnh của tỉnh Bình Thuận.

1. Nghiên cứu những điểm khác biệt chính trong mô hình thích ứng OVOP tại tỉnh Bình Thuận và so sánh chúng với mô hình OVOP ban đầu tại Nhật Bản và phong trào OTOP tại Thái Lan.

2. Xem xét các yếu tố thành công ảnh hưởng đến phát triển nông thôn tại Bình Thuận thông qua mô hình OVOC, đặc biệt tập trung vào vai trò của nguồn lực địa phương và kỹ năng kinh doanh.

3. Phân tích khả năng áp dụng các chiến lược tăng trưởng nội sinh so với ngoại sinh và hiệu quả của các cách tiếp cận chính sách từ dưới lên so với từ trên xuống trong phát triển nông thôn.

4. Đưa ra các khuyến nghị để cải thiện mô hình OVOC tại Việt Nam dựa trên những phát hiện từ các nghiên cứu so sánh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu định tính sử dụng nghiên cứu tài liệu để thu thập thông tin về OVOP, OTOP và phong trào OVOC, cùng với công tác thực địa được tiến hành tại tỉnh Bình Thuận. Nghiên cứu sẽ bao gồm:

• Phỏng vấn các viên chức chính quyền địa phương, lãnh đạo cộng đồng và doanh nhân tham gia chương trình OVOC.

• Nghiên cứu trường hợp các làng tham gia phong trào OVOC tại Bình Thuận.

• Phân tích so sánh các mô hình OVOP, OTOP và OVOC để xác định các yếu tố thành công quan trọng và các thách thức.

• Phong trào OVOP của Nhật Bản: Mô hình Nhật Bản nhấn mạnh vào sự phát triển nội sinh thông qua tinh thần kinh doanh tại địa phương, tập trung vào tính độc đáo về văn hóa và chất lượng sản phẩm. Thành công của OVOP tại Nhật Bản phần lớn là do cách tiếp cận từ dưới lên, trong đó cộng đồng địa phương tham gia trực tiếp vào quá trình phát triển sản phẩm và ra quyết định.

• Chương trình OTOP của Thái Lan: Phong trào OTOP tại Thái Lan bám sát mô hình OVOP nhưng gặp phải nhiều thách thức trong quá trình triển khai. Mặc dù khuyến khích các sản phẩm địa phương, nhưng phong trào này có xu hướng kết hợp nhiều yếu tố ngoại sinh hơn như các chính sách do chính phủ thúc đẩy và các chương trình hỗ trợ. Chương trình OTOP đã đạt được nhiều mức độ thành công khác nhau, thường bị cản trở bởi việc triển khai chính sách từ trên xuống, có thể không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu hoặc khả năng của cộng đồng địa phương.

• Mô hình OVOC của Việt Nam tại Bình Thuận: Chương trình OVOC tại tỉnh Bình Thuận hướng đến mục tiêu thúc đẩy các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và sản phẩm địa phương độc đáo của khu vực. Sự thành công của OVOC phụ thuộc rất nhiều vào các chiến lược phát triển nội sinh tận dụng kiến ​​thức và kỹ năng của địa phương. Tuy nhiên, những thách thức như thiếu cơ sở hạ tầng, tiếp thị và sự hỗ trợ không nhất quán của chính phủ đã cản trở sự phát triển của chương trình. Tỉnh đã đạt được một số thành công nhưng cần cải thiện cách tiếp cận của mình đối với sự tham gia của địa phương và giảm sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài.

Đóng góp của nghiên cứu

Nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công hay thất bại của OVOP và các biện pháp điều chỉnh của chương trình:

1. Sự tham gia của cộng đồng: Các chương trình thành công nhấn mạnh vào các phương pháp tiếp cận từ dưới lên, trong đó cộng đồng địa phương có tiếng nói mạnh mẽ trong việc phát triển sản phẩm và chiến lược kinh doanh của họ.

2. Sự hỗ trợ của chính phủ: Trong khi các sáng kiến ​​của địa phương là rất quan trọng, các yếu tố bên ngoài như chính sách của chính phủ, nguồn tài trợ và cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì phát triển nông thôn.

3. Tiếp cận thị trường: Đảm bảo rằng hàng hóa sản xuất tại địa phương có thể tiếp cận được với các thị trường rộng lớn hơn, cả trong nước và quốc tế, là rất quan trọng đối với tính bền vững lâu dài.

4. Đào tạo và Xây dựng Năng lực: Phát triển nguồn nhân lực địa phương và các kỹ năng kinh doanh đảm bảo rằng các cộng đồng có thể tự quản lý và duy trì các dự án của họ.

Phong trào OVOP, mặc dù ban đầu thành công ở Nhật Bản, nhưng phải đối mặt với những thách thức khi được nhân rộng ở các quốc gia khác như Việt Nam. Chìa khóa thành công nằm ở việc áp dụng cách tiếp cận lấy địa phương làm trung tâm, đảm bảo ra quyết định từ dưới lên và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài